🌟 공익 근무 요원 (公益勤務要員)
• Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36)