🌟 공익 근무 요원 (公益勤務要員)

1. 만 20세 이상의 남성 중에서, 군대에 가는 대신 국가 또는 지방 자치 단체에서 일정 기간 동안 공공의 이익을 위해 일을 돕는 사람.

1. NGƯỜI LAO ĐỘNG CÔNG ÍCH: Nam giới trên 20 tuổi thay vì nhập ngũ thì đến làm việc ở các tổ chức chính quyền địa phương hay nhà nước để phục vụ lợi ích chung của xã hội trong một khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공익 근무 요원 소집 해제.
    Disengaging public service personnel.
  • Google translate 공익 근무 요원이 되다.
    Become a public service agent.
  • Google translate 공익 근무 요원으로 근무하다.
    Serving as a public service worker.
  • Google translate 공익 근무 요원으로 복무하다.
    Serve as a public service agent.
  • Google translate 공익 근무 요원 판정을 받다.
    To be judged as a public service worker.
  • Google translate 공익 근무 요원인 동생은 저녁이 되면 퇴근을 하여 집으로 돌아온다.
    The younger brother, a public service worker, leaves work in the evening and returns home.
  • Google translate 오빠는 공익 근무 요원 판정을 받아 군대에 가는 대신 시청에서 근무를 하게 됐다.
    My brother was declared a public service worker, and instead of serving in the military, he was assigned to work at city hall.
  • Google translate 지난 번에 받은 신체검사 결과 나왔어?
    Did you get the results from the last physical examination?
    Google translate 응. 몸이 약해서 군대는 못 가고 공익 근무 요원으로 근무하게 됐어.
    Yeah. i'm weak, so i can't go to the army and i'm working as a public service worker.

공익 근무 요원: public service worker,こうえききんむよういん【公益勤務要員】,personnel du service public (du service national),trabajador de servicio público,موظف الخدمة العامة,сайн дурын ажилтан,người lao động công ích,เจ้าหน้าที่งานสาธารณประโยชน์,petugas umum,работник государственной (коммунальной) службы,公益勤务要员,

💕Start 공익근무요원 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36)